Thứ Hai, 18 tháng 3, 2013

Ta xi tải Việt Trì Phú Thọ


Taxi Tải Việt Trì xin kính chào Quý Khách!
Cảm ơn Quý Khách Hàng đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi trong suốt thời gian qua. Chúng tôi hy vọng sẽ tiếp tục nhận được sự ủng hộ sâu rộng hơn nữa của Quý Khách trong thời gian tới!
Với phương trâm:                Giá cước hấp dẫn!
                                           Nhanh chóng, An toàn!
                                           Lịch sự, Sang trọng!

Với đội ngũ lái xe nhiệt tình, tay nghề vững vàng, kinh nghiệm, thông thuộc địa hình, với các loại xe có chế độ bảo hành bảo dưỡng thường xuyên chúng tôi luôn tự tin đáp ứng nhanh các yêu cầu của Quý Khách!
Vì vậy, chúng tôi luôn tự hào là cánh tay phải của bạn.



Xin trân trọng gửi tới Quý Khách Hàng bảng báo giá các dịch vụ:

1.Biểu giá cước đường dài 2 chiều - xe 5 chỗ (Cự ly Đi + về > 60 km - Tháng 01/2013)
Cự ly
Giá cước
Thời gian chuyến đi
Cự ly
Giá cước
Thời gian chuyến đi
Cự ly
Giá cước
Thời gian chuyến đi
60
610,000
2 giờ
245
2,045,000
Đi về
trong
ngày
430
3,485,000
Đi về
trong
ngày
65
650,000
250
2,085,000
435
3,525,000
70
685,000
3 giờ
255
2,125,000
440
3,560,000
75
725,000
260
2,165,000
445
3,600,000
80
765,000
265
2,200,000
450
3,640,000
85
805,000
270
2,240,000
455
3,680,000
90
845,000
4 giờ
275
2,280,000
460
3,720,000
95
880,000
280
2,320,000
465
3,755,000
100
920,000
285
2,360,000
470
3,795,000
105
960,000
290
2,395,000
475
3,835,000
110
1,000,000
295
2,435,000
480
3,875,000
115
1,035,000
300
2,475,000
485
3,910,000
120
1,075,000
5 giờ
305
2,515,000
490
3,950,000
125
1,115,000
310
2,550,000
495
3,990,000
130
1,155,000
315
2,590,000
500
4,030,000
135
1,190,000
320
2,630,000
505
4,065,000
140
1,230,000
325
2,670,000
510
4,105,000
145
1,270,000
6 giờ
330
2,710,000
515
4,145,000
150
1,310,000
335
2,745,000
520
4,185,000
155
1,350,000
340
2,785,000
525
4,225,000
160
1,385,000
345
2,825,000
530
4,260,000
165
1,425,000
350
2,865,000
535
4,300,000
170
1,465,000
355
2,900,000
540
4,340,000
175
1,505,000
360
2,940,000
545
4,380,000
180
1,540,000
7 giờ
365
2,980,000
550
4,415,000
185
1,580,000
370
3,020,000
555
4,455,000
190
1,620,000
375
3,055,000
560
4,495,000
195
1,660,000
8 giờ
380
3,095,000
565
4,535,000
200
1,695,000
385
3,135,000
570
4,570,000
205
1,735,000
Đi về
trong
ngày
390
3,175,000
575
4,610,000
210
1,775,000
395
3,215,000
580
4,650,000
215
1,815,000
400
3,250,000
585
4,690,000
220
1,855,000
405
3,290,000
590
4,730,000
225
1,890,000
410
3,330,000
595
4,765,000
230
1,930,000
415
3,370,000
Đơn giá từ Km 601
8.000 đ/km
235
1,970,000
420
3,405,000
240
2,010,000
425
3,445,000
- Cách thanh toán: Không ngắt cước, tính và truy thu km vượt theo barem của biểu giá cước đường dài 2 chiều. 
+ Cước chuyến đi 2 chiều: Tính theo tổng km đi + về tương ứng trong Barem (Km lẻ tính theo đơn giá 8.000 đ/km) 
- Ví dụ cự ly đi về 76 km giá cước bằng giá cước tại cự ly 75 km + 8.000 đ.km x km vượt) 
+ Thời gian chuyến đi vượt quá thời gian qui định, Quý khách thanh toán thêm 20.000 đồng/giờ 
+ Phí cầu đường, bến bãi Quý khách tự thanh toán (nếu có). 
- Thuê bao : Cự ly giới hạn 200 km/ngày, đi dưới 200 km cũng tính đủ 200 km/ngày 
+ Đơn giá: 8.500 đồng/km + Lưu xe qua đêm: 150.000 đồng/đêm 

2.Biểu giá cước đường dài 2 chiều - xe  8 chỗ (Cự ly đi + về > 60 km - Tháng 01/2013)
Cự ly
Giá cước
Thời gian chuyến đi
Cự ly
Giá cước
Thời gian chuyến đi
Cự ly
Giá cước
Thời gian chuyến đi
60
665,000
2 giờ
245
2,295,000
Đi về
trong
ngày
430
3,930,000
Đi về
trong
ngày
65
710,000
250
2,340,000
435
3,970,000
70
750,000
3 giờ
255
2,385,000
440
4,015,000
75
795,000
260
2,430,000
445
4,060,000
80
840,000
265
2,470,000
450
4,105,000
85
885,000
270
2,515,000
455
4,150,000
90
930,000
4 giờ
275
2,560,000
460
4,190,000
95
975,000
280
2,605,000
465
4,235,000
100
1,015,000
285
2,650,000
470
4,280,000
105
1,060,000
290
2,695,000
475
4,325,000
110
1,105,000
295
2,735,000
480
4,370,000
115
1,150,000
300
2,780,000
485
4,415,000
120
1,195,000
5 giờ
305
2,825,000
490
4,455,000
125
1,240,000
310
2,870,000
495
4,500,000
130
1,280,000
315
2,915,000
500
4,545,000
135
1,325,000
320
2,955,000
505
4,590,000
140
1,370,000
325
3,000,000
510
4,635,000
145
1,415,000
6 giờ
330
3,046,000
515
4,675,000
150
1,460,000
335
3,090,000
520
4,720,000
155
1,502,000
340
3,135,000
525
4,765,000
160
1,545,000
345
3,180,000
530
4,810,000
165
1,590,000
350
3,220,000
535
4,855,000
170
1,635,000
355
3,265,000
540
4,900,000
175
1,680,000
360
3,310,000
545
4,940,000
180
1,725,000
7 giờ
365
3,355,000
550
4,985,000
185
1,765,000
370
3,400,000
555
5,030,000
190
1,810,000
375
3,445,000
560
5,075,000
195
1,855,000
8 giờ
380
3,485,000
565
5,120,000
200
1,900,000
385
3,530,000
570
5,160,000
205
1,945,000
Đi về
trong
ngày
390
3,575,000
575
5,205,000
210
1,985,000
395
3,620,000
580
5,250,000
215
2,030,000
400
3,665,000
585
5,295,000
220
2,075,000
405
3,705,000
590
5,340,000
225
2,120,000
410
3,750,000
595
5,385,000
230
2,165,000
415
3,795,000
Đơn giá từ km 601
9.000 đ/km
235
2,210,000
420
3,840,000
240
2,250,000
425
3,885,000
- Cách thanh toán: Không ngắt cước, tính và truy thu km vượt theo barem của biểu giá cước đường dài 2 chiều. 
+ Cước chuyến đi 2 chiều: Tính theo tổng km đi + về tương ứng trong Barem (Km lẻ tính theo đơn giá 9000 đ/km) - Ví dụ cự ly đi về 76 km giá cước bằng giá cước tại cự ly 75 km + 9.000 đ.km x km vượt) 
+ Thời gian chuyến đi vượt quá thời gian qui định, Quý khách thanh toán thêm 20.000 đồng/giờ 
+ Phí cầu đường, bến bãi Quý khách tự thanh toán (nếu có). 
- Thuê bao : Cự ly giới hạn 200 km/ngày, đi dưới 200 km cũng tính đủ 200 km/ngày 
+ Đơn giá: 9.500 đồng/km + Lưu xe qua đêm: 150.000 đồng/đêm 


3. Giá cước taxi (Giá cước cài đặt trên đồng hồ tự tính tiền)
Giá cước
Xe Vios – 5 chỗ
Xe Innova – 8 chỗ
Giá cước ngày
Giá cước đêm
Giá cước ngày
Giá cước đêm
Giá mở cửa
14.000 đồng/550m
14.000 đồng/458m
14.000 đồng/510m
14.000 đồng/425m
Km tiếp theo
13.700 đồng/km
15.100 đồng/km
14.800 đồng/km
16.300 đồng/km
Tiền chờ đợi
20.000 đồng/giờ
20.000 đồng/giờ
20.000 đồng/giờ
20.000 đồng/giờ
  

4. Giá cước xe tải:
 Chúng tôi chuyên nhận chở, cẩu bốc xếp hàng bằng xe cẩu 5 Tấn, 15 Tấn theo mọi nhu cầu khách hàng trong địa bàn thành phố và trong tỉnh.  


xin vui lòng liên hệ 0985 716 546 - 0987 757 734  để được tư vấn.

Ghi chú:   Giá cước trên được áp dụng từ ngày 01/01/2013
+ Giá cước ngày : Từ 5h00 đến 23h00
+ Giá cước đêm : Từ 23h00 đến 5h00.

Taxi tải Việt Trì Rất hân hạnh được phục vụ quý khách!


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét