Taxi Tải Việt Trì xin kính
chào Quý Khách!
Cảm ơn Quý Khách Hàng đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi trong suốt thời gian qua. Chúng tôi hy vọng sẽ tiếp tục nhận được sự ủng hộ sâu rộng hơn nữa của Quý Khách trong thời gian tới!
Với phương trâm: Giá cước hấp dẫn!
Nhanh chóng, An toàn!
Lịch sự, Sang trọng!
Với đội ngũ lái xe nhiệt tình, tay nghề vững vàng, kinh nghiệm, thông thuộc địa hình, với các loại xe có chế độ bảo hành bảo dưỡng thường xuyên chúng tôi luôn tự tin đáp ứng nhanh các yêu cầu của Quý Khách!
Vì vậy, chúng tôi luôn tự hào là cánh tay phải của bạn.
Cảm ơn Quý Khách Hàng đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ của chúng tôi trong suốt thời gian qua. Chúng tôi hy vọng sẽ tiếp tục nhận được sự ủng hộ sâu rộng hơn nữa của Quý Khách trong thời gian tới!
Với phương trâm: Giá cước hấp dẫn!
Nhanh chóng, An toàn!
Lịch sự, Sang trọng!
Với đội ngũ lái xe nhiệt tình, tay nghề vững vàng, kinh nghiệm, thông thuộc địa hình, với các loại xe có chế độ bảo hành bảo dưỡng thường xuyên chúng tôi luôn tự tin đáp ứng nhanh các yêu cầu của Quý Khách!
Vì vậy, chúng tôi luôn tự hào là cánh tay phải của bạn.
Xin trân trọng gửi tới Quý Khách Hàng bảng báo giá các dịch vụ:
1.Biểu giá cước đường dài 2 chiều - xe 5 chỗ (Cự ly Đi + về
> 60 km - Tháng 01/2013)
Cự ly
|
Giá cước
|
Thời gian chuyến
đi
|
Cự ly
|
Giá cước
|
Thời gian chuyến
đi
|
Cự ly
|
Giá cước
|
Thời gian chuyến
đi
|
60
|
610,000
|
2 giờ
|
245
|
2,045,000
|
Đi về
trong
ngày
|
430
|
3,485,000
|
Đi về
trong
ngày
|
65
|
650,000
|
250
|
2,085,000
|
435
|
3,525,000
|
|||
70
|
685,000
|
3 giờ
|
255
|
2,125,000
|
440
|
3,560,000
|
||
75
|
725,000
|
260
|
2,165,000
|
445
|
3,600,000
|
|||
80
|
765,000
|
265
|
2,200,000
|
450
|
3,640,000
|
|||
85
|
805,000
|
270
|
2,240,000
|
455
|
3,680,000
|
|||
90
|
845,000
|
4 giờ
|
275
|
2,280,000
|
460
|
3,720,000
|
||
95
|
880,000
|
280
|
2,320,000
|
465
|
3,755,000
|
|||
100
|
920,000
|
285
|
2,360,000
|
470
|
3,795,000
|
|||
105
|
960,000
|
290
|
2,395,000
|
475
|
3,835,000
|
|||
110
|
1,000,000
|
295
|
2,435,000
|
480
|
3,875,000
|
|||
115
|
1,035,000
|
300
|
2,475,000
|
485
|
3,910,000
|
|||
120
|
1,075,000
|
5 giờ
|
305
|
2,515,000
|
490
|
3,950,000
|
||
125
|
1,115,000
|
310
|
2,550,000
|
495
|
3,990,000
|
|||
130
|
1,155,000
|
315
|
2,590,000
|
500
|
4,030,000
|
|||
135
|
1,190,000
|
320
|
2,630,000
|
505
|
4,065,000
|
|||
140
|
1,230,000
|
325
|
2,670,000
|
510
|
4,105,000
|
|||
145
|
1,270,000
|
6 giờ
|
330
|
2,710,000
|
515
|
4,145,000
|
||
150
|
1,310,000
|
335
|
2,745,000
|
520
|
4,185,000
|
|||
155
|
1,350,000
|
340
|
2,785,000
|
525
|
4,225,000
|
|||
160
|
1,385,000
|
345
|
2,825,000
|
530
|
4,260,000
|
|||
165
|
1,425,000
|
350
|
2,865,000
|
535
|
4,300,000
|
|||
170
|
1,465,000
|
355
|
2,900,000
|
540
|
4,340,000
|
|||
175
|
1,505,000
|
360
|
2,940,000
|
545
|
4,380,000
|
|||
180
|
1,540,000
|
7 giờ
|
365
|
2,980,000
|
550
|
4,415,000
|
||
185
|
1,580,000
|
370
|
3,020,000
|
555
|
4,455,000
|
|||
190
|
1,620,000
|
375
|
3,055,000
|
560
|
4,495,000
|
|||
195
|
1,660,000
|
8 giờ
|
380
|
3,095,000
|
565
|
4,535,000
|
||
200
|
1,695,000
|
385
|
3,135,000
|
570
|
4,570,000
|
|||
205
|
1,735,000
|
Đi về
trong
ngày
|
390
|
3,175,000
|
575
|
4,610,000
|
||
210
|
1,775,000
|
395
|
3,215,000
|
580
|
4,650,000
|
|||
215
|
1,815,000
|
400
|
3,250,000
|
585
|
4,690,000
|
|||
220
|
1,855,000
|
405
|
3,290,000
|
590
|
4,730,000
|
|||
225
|
1,890,000
|
410
|
3,330,000
|
595
|
4,765,000
|
|||
230
|
1,930,000
|
415
|
3,370,000
|
Đơn giá từ Km
601
|
8.000 đ/km
|
|||
235
|
1,970,000
|
420
|
3,405,000
|
|||||
240
|
2,010,000
|
425
|
3,445,000
|
- Cách
thanh toán: Không ngắt cước, tính và truy thu km vượt theo barem của biểu giá
cước đường dài 2 chiều.
+ Cước chuyến đi 2 chiều: Tính theo tổng km đi + về tương ứng trong Barem (Km lẻ tính theo đơn giá 8.000 đ/km)
- Ví dụ cự ly đi về 76 km giá cước bằng giá cước tại cự ly 75 km + 8.000 đ.km x km vượt)
+ Thời gian chuyến đi vượt quá thời gian qui định, Quý khách thanh toán thêm 20.000 đồng/giờ
+ Phí cầu đường, bến bãi Quý khách tự thanh toán (nếu có).
- Thuê bao : Cự ly giới hạn 200 km/ngày, đi dưới 200 km cũng tính đủ 200 km/ngày
+ Đơn giá: 8.500 đồng/km + Lưu xe qua đêm: 150.000 đồng/đêm
+ Cước chuyến đi 2 chiều: Tính theo tổng km đi + về tương ứng trong Barem (Km lẻ tính theo đơn giá 8.000 đ/km)
- Ví dụ cự ly đi về 76 km giá cước bằng giá cước tại cự ly 75 km + 8.000 đ.km x km vượt)
+ Thời gian chuyến đi vượt quá thời gian qui định, Quý khách thanh toán thêm 20.000 đồng/giờ
+ Phí cầu đường, bến bãi Quý khách tự thanh toán (nếu có).
- Thuê bao : Cự ly giới hạn 200 km/ngày, đi dưới 200 km cũng tính đủ 200 km/ngày
+ Đơn giá: 8.500 đồng/km + Lưu xe qua đêm: 150.000 đồng/đêm
2.Biểu giá cước đường dài 2 chiều - xe 8 chỗ (Cự ly đi
+ về > 60 km - Tháng 01/2013)
Cự ly
|
Giá cước
|
Thời gian chuyến
đi
|
Cự ly
|
Giá cước
|
Thời gian chuyến
đi
|
Cự ly
|
Giá cước
|
Thời gian chuyến
đi
|
60
|
665,000
|
2 giờ
|
245
|
2,295,000
|
Đi về
trong
ngày
|
430
|
3,930,000
|
Đi về
trong
ngày
|
65
|
710,000
|
250
|
2,340,000
|
435
|
3,970,000
|
|||
70
|
750,000
|
3 giờ
|
255
|
2,385,000
|
440
|
4,015,000
|
||
75
|
795,000
|
260
|
2,430,000
|
445
|
4,060,000
|
|||
80
|
840,000
|
265
|
2,470,000
|
450
|
4,105,000
|
|||
85
|
885,000
|
270
|
2,515,000
|
455
|
4,150,000
|
|||
90
|
930,000
|
4 giờ
|
275
|
2,560,000
|
460
|
4,190,000
|
||
95
|
975,000
|
280
|
2,605,000
|
465
|
4,235,000
|
|||
100
|
1,015,000
|
285
|
2,650,000
|
470
|
4,280,000
|
|||
105
|
1,060,000
|
290
|
2,695,000
|
475
|
4,325,000
|
|||
110
|
1,105,000
|
295
|
2,735,000
|
480
|
4,370,000
|
|||
115
|
1,150,000
|
300
|
2,780,000
|
485
|
4,415,000
|
|||
120
|
1,195,000
|
5 giờ
|
305
|
2,825,000
|
490
|
4,455,000
|
||
125
|
1,240,000
|
310
|
2,870,000
|
495
|
4,500,000
|
|||
130
|
1,280,000
|
315
|
2,915,000
|
500
|
4,545,000
|
|||
135
|
1,325,000
|
320
|
2,955,000
|
505
|
4,590,000
|
|||
140
|
1,370,000
|
325
|
3,000,000
|
510
|
4,635,000
|
|||
145
|
1,415,000
|
6 giờ
|
330
|
3,046,000
|
515
|
4,675,000
|
||
150
|
1,460,000
|
335
|
3,090,000
|
520
|
4,720,000
|
|||
155
|
1,502,000
|
340
|
3,135,000
|
525
|
4,765,000
|
|||
160
|
1,545,000
|
345
|
3,180,000
|
530
|
4,810,000
|
|||
165
|
1,590,000
|
350
|
3,220,000
|
535
|
4,855,000
|
|||
170
|
1,635,000
|
355
|
3,265,000
|
540
|
4,900,000
|
|||
175
|
1,680,000
|
360
|
3,310,000
|
545
|
4,940,000
|
|||
180
|
1,725,000
|
7 giờ
|
365
|
3,355,000
|
550
|
4,985,000
|
||
185
|
1,765,000
|
370
|
3,400,000
|
555
|
5,030,000
|
|||
190
|
1,810,000
|
375
|
3,445,000
|
560
|
5,075,000
|
|||
195
|
1,855,000
|
8 giờ
|
380
|
3,485,000
|
565
|
5,120,000
|
||
200
|
1,900,000
|
385
|
3,530,000
|
570
|
5,160,000
|
|||
205
|
1,945,000
|
Đi về
trong
ngày
|
390
|
3,575,000
|
575
|
5,205,000
|
||
210
|
1,985,000
|
395
|
3,620,000
|
580
|
5,250,000
|
|||
215
|
2,030,000
|
400
|
3,665,000
|
585
|
5,295,000
|
|||
220
|
2,075,000
|
405
|
3,705,000
|
590
|
5,340,000
|
|||
225
|
2,120,000
|
410
|
3,750,000
|
595
|
5,385,000
|
|||
230
|
2,165,000
|
415
|
3,795,000
|
Đơn giá từ km
601
|
9.000 đ/km
|
|||
235
|
2,210,000
|
420
|
3,840,000
|
|||||
240
|
2,250,000
|
425
|
3,885,000
|
- Cách
thanh toán: Không ngắt cước, tính và truy thu km vượt theo barem của biểu giá
cước đường dài 2 chiều.
+ Cước chuyến đi 2 chiều: Tính theo tổng km đi + về tương ứng trong Barem (Km lẻ tính theo đơn giá 9000 đ/km) - Ví dụ cự ly đi về 76 km giá cước bằng giá cước tại cự ly 75 km + 9.000 đ.km x km vượt)
+ Thời gian chuyến đi vượt quá thời gian qui định, Quý khách thanh toán thêm 20.000 đồng/giờ
+ Phí cầu đường, bến bãi Quý khách tự thanh toán (nếu có).
- Thuê bao : Cự ly giới hạn 200 km/ngày, đi dưới 200 km cũng tính đủ 200 km/ngày
+ Đơn giá: 9.500 đồng/km + Lưu xe qua đêm: 150.000 đồng/đêm
+ Cước chuyến đi 2 chiều: Tính theo tổng km đi + về tương ứng trong Barem (Km lẻ tính theo đơn giá 9000 đ/km) - Ví dụ cự ly đi về 76 km giá cước bằng giá cước tại cự ly 75 km + 9.000 đ.km x km vượt)
+ Thời gian chuyến đi vượt quá thời gian qui định, Quý khách thanh toán thêm 20.000 đồng/giờ
+ Phí cầu đường, bến bãi Quý khách tự thanh toán (nếu có).
- Thuê bao : Cự ly giới hạn 200 km/ngày, đi dưới 200 km cũng tính đủ 200 km/ngày
+ Đơn giá: 9.500 đồng/km + Lưu xe qua đêm: 150.000 đồng/đêm
3.
Giá cước taxi (Giá cước cài đặt trên đồng hồ tự tính tiền)
Giá
cước
|
Xe
Vios – 5 chỗ
|
Xe
Innova – 8 chỗ
|
||
Giá
cước ngày
|
Giá
cước đêm
|
Giá
cước ngày
|
Giá
cước đêm
|
|
Giá
mở cửa
|
14.000
đồng/550m
|
14.000
đồng/458m
|
14.000
đồng/510m
|
14.000
đồng/425m
|
Km
tiếp theo
|
13.700
đồng/km
|
15.100
đồng/km
|
14.800
đồng/km
|
16.300
đồng/km
|
Tiền
chờ đợi
|
20.000
đồng/giờ
|
20.000
đồng/giờ
|
20.000
đồng/giờ
|
20.000
đồng/giờ
|
4.
Giá cước xe tải:
Chúng
tôi chuyên nhận chở, cẩu bốc xếp hàng bằng xe cẩu 5 Tấn, 15 Tấn theo mọi nhu cầu
khách hàng trong địa bàn thành phố và trong tỉnh.
xin
vui lòng liên hệ 0985 716 546 - 0987 757
734 để được tư vấn.
Ghi chú: Giá cước trên được áp dụng từ ngày 01/01/2013
+
Giá cước ngày : Từ 5h00 đến 23h00
+
Giá cước đêm : Từ 23h00 đến 5h00.
Taxi tải Việt Trì Rất hân hạnh được phục vụ quý khách!